Google Analytics là dịch vụ phân tích số được sử dụng nhiều nhất thế giới. Theo thống kê của trang Ruler Analytics, 90% các tiếp thị viên xem Google Analytics là lựa chọn hàng đầu nhằm phục vụ đánh giá kết quả của các chiến dịch marketing.
Điều đó không hề đáng ngạc nhiên. Google Analytics hoàn toàn miễn phí, cung cấp hơn 200 thước đo định trước để đánh giá tác động của website và chiến lược marketing của bạn.
Một thước đo đáng chú ý, được sử dụng khá nhiều trong Google Analytics 4 (và Universal Analytics, phiên bản cũ của Google Analytics) là session.
Nhưng session là gì, và nó quan trọng đến mức nào đối với chiến lược marketing của bạn?
Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
Một session trong Google Analytics 4 được định nghĩa là một nhóm các sự kiện được ghi lại đối với một người dùng trong một khoảng thời gian nhất định.
Một session có thể chứa nhiều sự kiện, bao gồm số lượt xem trang, thời điểm hoàn thành sự kiện, hay các giao dịch thương mại điện tử.
Bạn có thể xem các session trong các báo cáo được Google Analytics 4 cung cấp, bao gồm:
Session là một tiêu chuẩn đo lượng phổ biến trong giới tiếp thị viên, bởi chúng cho phép bạn…
Có một số khác biệt quan trọng giữa session trong Universal Analytics và GA4.
Vào tháng 10/2021, Google Analytics bắt đầu cập nhật phương pháp tính đối với các thước đo session trong các báo cáo tiêu chuẩn và tuỳ biến. Kết quả là, session được theo dõi theo cách khác so với trong Universal Analytics.
Trong Universal Analytics, dữ liệu được theo dõi dựa trên pageview và session. Mỗi session trong UA được cấu thành bởi các loại truy cập (hit type) khác nhau, bao gồm:
Tuy nhiên, Google Analytics 4 lại theo dõi dữ liệu session theo cách khác. Không như Universal Analytics, vốn đo dữ liệu dựa trên pageview và session, GA4 thu thập dữ liệu dựa trên các hoạt động theo dõi được do từng người dùng đơn lẻ thực hiện, gọi là các sự kiện (event).
Về cơ bản, mọi thứ diễn ra trong khi một khách ghé thăm web hay ứng dụng của bạn đều được ghi lại dưới dạng một event trong GA4.
Khoảng thời gian của session là một yếu tố khác có sự thay đổi.
Khoảng thời gian của một session trong UA được tính là thời gian giữa lần truy cập đầu tiên và cuối cùng. Mặc định, một session trong UA sẽ hết hạn nếu không có hoạt động mới được ghi nhận trong vòng 30 phút tính từ lượt truy cập cuối cùng.
Trong GA4, cách tính toán có một số thay đổi. Khoảng thời gian của session được tính là thời gian đã trôi qua giữa event đầu tiên và cuối cùng. Tương tự với UA, nếu không có hoạt động mới nào được ghi lại trong 30 phút kể từ event cuối cùng, session sẽ hết hạn.
Một khác biệt quan trọng là session có thể bắt đầu mà không cần pageview trong GA4.
Trong UA, một session mới bắt đầu khi người dùng lần đầu truy cập vào website của bạn, hoặc khi người dùng truy cập vào website của bạn từ một nguồn mới và (mặc định) kết thúc sau 30 phút không hoạt động.
Khá đơn giản nhỉ?
Tuy nhiên, GA4 có thể bắt đầu một session dù có pageview hay không. Ví dụ: một người dùng vào đọc bài viết trên blog của bạn, nhưng ngay lập tức bị phân tâm và bấm vào một tab khác trên trình duyệt. Cuối cùng, sau vài tiếng, họ quay trở lại để tiếp tục đọc bài viết rồi rời đi.
Nếu bạn dùng UA, bạn sẽ thấy 1 session với một pageview. Ngược lại, GA4 xem những tương tác đó là 2 session riêng biệt. Một session với 1 pageview và một session khác với tương tác của người dùng.
Khả năng điều này xảy ra là rất thấp. Nhưng không phải là không có.
Trong UA, nếu người dùng đang trong một session hoạt động và bấm vào liên kết dẫn đến website của bạn thông qua một nguồn khác, session ban đầu sẽ hết hạn và session mới sẽ được khởi động.
Trong GA4, quy luật tương tự không được áp dụng. Nếu người dùng đang trong một session hoạt động và bấm vào liên kết dẫn đến website của bạn từ một nguồn khác, session ban đầu sẽ không hết hạn.
Để giải thích, hãy dùng một ví dụ khác:
Giả sử người dùng bấm vào website của bạn để mua một món đồ sau khi tìm nhãn hiệu của bạn trên Google. Họ sẽ được đưa đến website của bạn và nhớ ra rằng trước đây, công ty của bạn từng gửi cho họ một bức thư kèm mã giảm giá.
Họ sẽ tìm email đó, và thay vì quay lại tab ban đầu, họ bấm vào liên kết trong email để được đưa đến website của bạn.
Trong trường hợp này, UA sẽ theo dõi hành trình này và chia nó ra thành 2 session riêng biệt, trong khi GA4 sẽ chỉ ghi nhận một session đơn nhất mà thôi.
Dù có nhiều khác biệt trong cách theo dõi dữ liệu, phương thức GA đếm session vẫn như cũ. GA4 sử dụng cookie bên thứ nhất để ghi nhận dữ liệu và session trên website của bạn.
Cookie bên thứ nhất được dùng để theo dõi hành vi người dùng. Những cookie này cho phép chủ website thu thập thông tin về những người ghé thăm website của họ.
Giả sử một người dùng lần đầu đến website của bạn bằng cách bấm vào một quảng cáo trên LinkedIn. Họ lượn một vòng quanh website rồi rời đi.
Cũng trong ngày hôm đó, họ gõ tên công ty của bạn vào Google trên chính thiết bị đó, bấm vào quảng cáo của nhãn hiệu, và điền vào form hiện ra.
Sử dụng dữ liệu cookie và User ID, GA có thể xác định những lượt ghé thăm đó đến từ cùng một người dùng. Chúng sẽ ghi nhận đó là những session riêng biệt, nhưng GA biết cả hai session đến từ cùng một thiết bị.
Nếu không có dữ liệu cookie, GA sẽ không thể gán nhiều tương tác khác nhau vào cùng một người dùng. Thay vào đó, nó sẽ xem mỗi pageview là một khách mới.
Dù session và user có vẻ tương tự nhau, chúng thực ra có sự khác biệt rõ ràng.
Chúng ta đều biết một session trong GA4 là khi khách thực hiện một loạt các event trên website của bạn trong khoảng thời gian 30 phút. Các event này có thể bao gồm nhiều pageview, cú bấm chuột (click), và giao dịch.
Tuy nhiên, một user là một cá nhân riêng biệt, ghé thăm website của bạn, và bắt đầu một session. Bạn có thể xem user là số lượng khách riêng biệt ghé thăm website của mình.
Một khi user đến website, họ sẽ không được đếm lại lần nữa. Trừ khi họ ghé thăm website trên một thiết bị khác, hoặc xoá cookie sau đó. Trong tình huống này, GA4 sẽ xem họ là một user khác.
Đến đây, bạn hẳn thắc mắc liệu việc đếm user dựa trên session có chính xác không. Câu trả lời tuỳ thuộc vào các mục tiêu cụ thể của bạn.
Hầu hết các nhà tiếp thị thường sử dụng cả session lẫn user để cho thấy chiến lược marketing của họ hiệu quả đến đâu trong việc đưa mọi người đến website.
Số lượng user tổng thể mang lại dữ liệu quý giá liên quan việc trang nào có lưu lượng cao nhất, và số user mới thì mang lại cho bạn cái nhìn rõ nét hơn về khả năng tiếp cận và mức độ hiện diện của nhãn hiệu.
Mặt khác, session cung cấp cái nhìn chính xác về số lượng người đã bấm vào một trang và những điều họ làm sau khi vào trang của bạn.
Nhưng tựu chung lại, tất cả tùy thuộc vào cách bạn đánh giá và phương thức nào tiện lợi nhất cho bạn!
Dù GA theo dõi user và session trên website của bạn khác hiệu quả, nó không hề hoàn hảo.
Một vấn đề đáng chú ý với GA4 là dữ liệu của nó ở dạng nặc danh.
GA4 có khả năng theo dõi từng user riêng biệt. Nó thiết lập cookie ở bất kỳ đâu mà người dùng truy cập vào website của bạn và gán cho họ một mã số nặc danh độc nhất.
Bạn có thể bấm vào và xem được những tương tác khác nhau mà mỗi khách ghé thăm đã hoàn thành trên website của mình, như một lượt xem, một event, hay một lượt thanh toán.
Có vẻ hữu dụng, nhưng có một lỗi lớn.
GA4 không thể gán thông tin định danh cá nhân, như địa chỉ email hay số điện thoại, vào dữ liệu người dùng.
Vì không thể theo dõi thông tin định danh cá nhân, mối liên hệ giữa session và thu nhập về cơ bản là không đánh giá được.
Nếu bạn không thể thấy được khách ghé thăm được chuyển thành khách hàng tiềm năng (lead) trong giai đoạn nào của session, bạn không thể tính toán được thu nhập tạo ra từ chiến lược marketing và đánh giá chính xác tác động của bạn lên khả năng xây dựng đường ống bán hàng.
Nhiều nhà tiếp thị nhận ra rằng dữ liệu của GA không đủ để đánh giá hiệu quả tác động của chiến dịch marketing, và do đó tìm cách triển khai công nghệ phân bổ vào các hệ thống công nghệ hiện có của họ.
Dữ liệu cho thấy điều này hết sức rõ ràng. Đến năm 2031, thị trường phần mềm phân bổ marketing ước tính sẽ đạt 12,9 tỷ USD.
Và điều đó không hề đáng ngạc nhiên chút nào.
Các công cụ phân bổ marketing đã tạo nên một cuộc cách mạng trong hoạt động đánh giá marketing của các công ty.
Lấy Ruler Analytics làm ví dụ.
Ruler cho phép các nhà tiếp thị cô lập hoạt động vào từng người dùng cụ thể, từ đó theo dõi riêng họ và mọi điểm chạm kỹ thuật số (digital touchpoint) cho đến khi sự chuyển đổi diễn ra.
Nó tích hợp được với bất kỳ công cụ sale và marketing nào. Do đó bạn có thể thấy xuất phát điểm của các lead giá trị cao nhất của mình và phân bổ thu nhập xuyên suốt nhiều chiến dịch, quảng cáo, và từ khoá với mức độ chính xác cao.
Nói một cách đơn giản, lấy mẫu dữ liệu là kỹ thuật phân tích thống kê được dùng để nghiên cứu và diễn dịch một phần lưu lượng của bạn.
Google giải thích nó như sau:
“Ví dụ, nếu bạn muốn ước tính số lượng cây trong một khu vực rộng 100-acre, nơi mà tỉ lệ phân bổ cây là khá đồng đều, bạn có thể đếm số lượng cây trong 1-acre và nhân lên cho 100”
Lấy mẫu dữ liệu chỉ được thực hiện nếu bạn vượt quá hạn mức 500.000 session trong một khoảng thời gian định trước. Nếu website của bạn thu hút được một số lượng nhỏ khách ghé thăm mỗi ngày, khả năng bạn rơi vào cái bẫy của lấy mẫu dữ liệu cũng khá nhỏ.
Nếu bạn thực sự thu hút được hàng ngàn user đến với website, khả năng cao là bạn đang bỏ qua kha khá dữ liệu về khách ghé thăm và các session của họ rồi đấy!
Có rất nhiều thay đổi về quyền riêng tư đang diễn ra trong thế giới của marketing kỹ thuật số. Một trong số đó là bản cập nhật iOS 14.5 của Apple.
Về phía mình, GA không hoàn toàn tuân thủ luật về quyền riêng tư của EA. Người ta lo ngại rằng GA sẽ lưu lại dữ liệu người dùng, bao gồm chi tiết về các công dân EU, trên các máy chủ đám mây tại Mỹ.
Do đó, GA4 đã bị cấm ở Áo, Pháp, Ý, và Đan Mạch. Nhiều khả năng các quốc gia khác tại EU cũng sẽ làm điều tương tự.
Nhưng điều đó thì có ý nghĩa gì với người dùng GA? Khi ngày càng nhiều quốc gia đồng thuận ý kiến, dữ liệu trên GA4 sẽ trở nên hạn chế hơn hẳn. Kết quả là các nhà tiếp thị sẽ gặp phải khó khăn trong việc theo dõi session và những yếu tố lèo lái sở thích của người dùng.
Session trong Google Analytics là một thước đo được dùng bởi nhiều nhóm marketing nhằm hiểu được liệu chiến dịch của họ có đang hoạt động hiệu quả, nhằm thu hút lưu lượng và tăng tỉ lệ chuyển đổi, hay không.
Và nó thực sự làm tốt điều đó.
Session trong GA rất dễ để theo dõi và nghiên cứu. Session là một thước đo mà bạn chắc chắn nên chú ý đến. Việc biết được khách ghé thăm website bạn đến từ đâu là điều cực kỳ quý giá.
Nhưng dù session mang lại cho bạn thông tin liên quan hành trình người dùng, chúng không ghi nhận đầy đủ mọi tương tác vi mô trên website của bạn. Muốn làm điều đó, bạn cần dựa vào các kỹ thuật theo dõi khách ghé thăm web.
Ví dụ, Ruler theo dõi người dùng của bạn thông qua hành trình khách hàng hoàn chỉnh của họ. Nó có thể cho bạn biết một đơn hàng đã hoàn thành bắt nguồn từ đâu, và phân bổ thu nhập lại cho các điểm chạm đã dẫn đến sự chuyển đổi đó.
Training session là gì | Study session là gì |
Session và cookie trong PHP | Session 2 |
Cookie session | Session trong marketing là gì |
Session 1 | Session PHP là gì |
Hướng dẫn cài đặt Google Analytics cho người mới bắt đầu 2022
Google Analytics là gì? Cách sử dụng Google Analytics 2022
Time on site là gì? 5 Bước tăng time on site cho website
Data Analyst là gì? Yếu tố quan trọng để trở thành một Data Analyst giỏi
Business Analyst là gì? Sự khác nhau giữa BA và DA