Khi xây dựng một ứng dụng, nhà phát triển phải lưu ý đến nhiều vấn đề để ứng dụng hoạt động hiệu quả, trong đó có việc sử dụng các microservices. Vậy microservices là gì? Chúng có chức năng gì và ứng dụng ra sao? Hãy cùng Hostify.vn tìm hiểu tiếp!
Microservices, hay còn gọi là kiến trúc dịch vụ vi mô, là một phương pháp phát triển phần mềm trong đó ứng dụng được cấu trúc dưới dạng một tập hợp các dịch vụ nhỏ, độc lập và linh hoạt. Mỗi dịch vụ trong microservices thực hiện một chức năng cụ thể, chạy trong quy trình riêng và có thể được triển khai, nâng cấp, và mở rộng độc lập với các dịch vụ khác.
Trong kiến trúc microservices, mỗi dịch vụ thường tương ứng với một phần nhỏ trong business domain. Ví dụ, trong một hệ thống bán hàng, có thể có các dịch vụ như “Employee service”, “Store service”, “Inventory service”, mỗi dịch vụ sử dụng cơ sở dữ liệu riêng và xử lý các yêu cầu độc lập.
Dưới đây là một số đặc điểm chính của kiến trúc microservices:
– Độc lập: Mỗi microservice hoạt động một cách độc lập, có thể được triển khai và cập nhật mà không ảnh hưởng đến các dịch vụ khác.
– Phân tán: Microservices có thể được triển khai trên nhiều máy chủ khác nhau, giúp tăng khả năng mở rộng và độ tin cậy của hệ thống.
– Đa ngôn ngữ: Microservices có thể được phát triển bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau, giúp tận dụng tốt nhất các công nghệ phù hợp với từng dịch vụ.
– Dữ liệu độc lập: Mỗi microservices thường sử dụng một cơ sở dữ liệu riêng biệt, giúp đảm bảo tính độc lập và bảo mật dữ liệu.
– Giao tiếp thông qua API: Các microservices giao tiếp với nhau thông qua các giao thức như HTTP, SOA, socket, Message queue, giúp đảm bảo tính linh hoạt và mở rộng của hệ thống.
Tuy nhiên, kiến trúc microservices cũng có những thách thức nhất định, bao gồm việc quản lý và triển khai nhiều dịch vụ, đảm bảo tính nhất quán dữ liệu giữa các dịch vụ, và việc kiểm thử và gỡ lỗi trong một hệ thống phân tán
Sử dụng microservices trong phát triển phần mềm mang lại nhiều lợi ích:
– Tăng năng suất: Microservices cho phép các nhóm tập trung phát triển các chức năng độc lập nhanh hơn và với chất lượng cao hơn.
– Triển khai nhanh hơn: Microservices cho phép triển khai các dịch vụ một cách độc lập, giúp tăng tốc độ phát triển và nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường.
– Cách ly lỗi: Khi một dịch vụ gặp sự cố, nó không ảnh hưởng đến các dịch vụ khác trong hệ thống.
– Tính linh hoạt cao: Microservices cho phép các dịch vụ hoạt động độc lập với nhau, giúp tăng tính linh hoạt của hệ thống và giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các thành phần của ứng dụng.
– Tính tương thích cao: Microservices cho phép lập trình viên sử dụng nhiều ngôn ngữ lập trình và công nghệ khác nhau trong cùng một sản phẩm.
– Khả năng mở rộng: Microservices cho phép mở rộng từng dịch vụ một cách độc lập, giúp tăng khả năng xử lý và mở rộng của từng dịch vụ mà không ảnh hưởng đến các dịch vụ khác.
– Bảo mật: Microservices giúp nâng cao mức độ bảo mật cho toàn bộ phần mềm bằng cách cung cấp khả năng cách ly các dịch vụ.
– Quản lý, nâng cấp, bảo trì dễ dàng: Microservices cho phép quản lý, nâng cấp, bảo trì hay bổ sung từng tính năng riêng lẻ một cách dễ dàng mà không ảnh hưởng tới tổng thể của dự án.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng microservices cũng đòi hỏi một cấu trúc phức tạp hơn và có thể gặp khó khăn trong việc quản lý nếu không được thiết kế và triển khai đúng cách.
Microservices đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng thực tế. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
– Amazon: Amazon đã chuyển từ một ứng dụng monolithic sang kiến trúc microservices. Mỗi microservice đều là một thành phần độc lập, có thể được phát triển, triển khai và mở rộng độc lập, cho phép tăng cường linh hoạt và khả năng mở rộng trong các ứng dụng quy mô lớn.
– Netflix: Netflix cũng đã chuyển sang sử dụng kiến trúc microservices. Điều này cho phép họ quản lý lượng lớn người dùng và dữ liệu mà họ phải xử lý mỗi ngày.
– Uber: Uber sử dụng microservices để quản lý các dịch vụ khác nhau như đặt xe, thanh toán và theo dõi vị trí. Mỗi dịch vụ này hoạt động độc lập và có thể được mở rộng mà không ảnh hưởng đến các dịch vụ khác.
– Etsy: Etsy sử dụng microservices để quản lý các dịch vụ như quản lý sản phẩm, thanh toán và giao hàng. Việc sử dụng microservices giúp Etsy nhanh chóng và linh hoạt trong việc triển khai các tính năng mới.
– Walmart: Walmart đã chuyển sang kiến trúc microservices sau một loạt các vấn đề hệ thống vào năm 2012. Việc này đã giúp Walmart phân phối lại khối lượng công việc và cải thiện hiệu suất của hệ thống.
– Spotify: Spotify sử dụng microservices để xây dựng một hệ thống hiệu quả và tránh sự phụ thuộc vào một ứng dụng monolithic. Hiện tại, Spotify có hơn 75 triệu người dùng hoạt động mỗi tháng.
– Lyft: Lyft đã chuyển sang sử dụng microservices với Python và Go vào năm 2018, bằng cách phân rã ứng dụng monolithic PHP của mình. Việc chuyển đổi từ monolithic sang microservices đã cho phép công ty triển khai hàng trăm dịch vụ một cách độc lập.
Mỗi ví dụ trên đều cho thấy cách các công ty lớn đã sử dụng microservices để giải quyết các thách thức về quy mô và xử lý dữ liệu.
Gen Cloud Server: Giảm 15% từ 11 – 31/12/2023
Bài liên quan